Có 2 kết quả:

发愁 fā chóu ㄈㄚ ㄔㄡˊ發愁 fā chóu ㄈㄚ ㄔㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to fret
(3) to be anxious
(4) to become sad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to worry
(2) to fret
(3) to be anxious
(4) to become sad

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0