Có 2 kết quả:
发愁 fā chóu ㄈㄚ ㄔㄡˊ • 發愁 fā chóu ㄈㄚ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry
(2) to fret
(3) to be anxious
(4) to become sad
(2) to fret
(3) to be anxious
(4) to become sad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worry
(2) to fret
(3) to be anxious
(4) to become sad
(2) to fret
(3) to be anxious
(4) to become sad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0